PNO - Trong những năm gần đây, võ thuật Trung Quốc hay gọi là kung-fu thường trở thành đề tài đàm tiếu mà chê nhiều hơn khen. Thậm chí, có nhiều người tin rằng võ thuật Trung Quốc chỉ có tính chất múa may trên phim ảnh chứ thực chiến thì hóa thành “hổ giấy”. Và nhiều người Trung Quốc còn nặng lòng với võ học truyền thống nước nhà chỉ còn biết ước: Giá như Lý Tiểu Long tái sinh.
Lý Tiểu Long là võ sĩ châu Á hiếm hoi được phương Tây công nhận tài năng
Lý Tiểu Long không phải là nhân vật huyền thoại kiểu Trương Tam Phong hay hư cấu như các nhân vật trong Kim Dung. Ông là con người thật, được ghi chép, được quay phim và dùng võ thuật để tạo dựng tên tuổi cho bản thân và cho nền võ học Trung Hoa. Quả thật, nếu không có Lý Tiểu Long thì có lẽ chẳng còn mấy ai tin võ học phương Đông có giá trị nữa.
Bước chân vũ công, lấy nhu chế cương
Lý Tiểu Long (Bruce Lee) tên thật là Lý Chấn Phiên, sinh ngày 27/11/1940. Ông là người Mỹ gốc Hoa sinh tại San Francisco, Mỹ nhưng lớn lên tại Hồng Kông (khi đó thuộc Anh). Cha ông, Lý Hải Tuyền, là một diễn viên kịch nổi tiếng, đã đưa ông vào ngành điện ảnh từ khi còn nhỏ. Ông bắt đầu đóng phim từ năm 8 tuổi với vai phụ trong Phú quý phù vân (1948) và sau đó đảm nhận vai chính trong Thằng Nhóc Tường (1950). Trước 18 tuổi, ông đã tham gia hơn 20 bộ phim tại Hồng Kông, chủ yếu là vai thiếu niên nổi loạn. Có lẽ khuôn mặt của Lý Tử Long hợp với vai kiểu như vậy nhưng điều hợp hơn là thần thái con nhà võ toát ra ngoài.
Thực ra, Lý Tiểu Long khi nhỏ khá yếu đuối. Cha ông dạy ông học Thái Cực quyền từ năm 7 tuổi, để cải thiện sức khỏe yếu ớt của ông. Đến năm 13 tuổi (1953), cảm giác bất an trong môi trường băng đảng đường phố ở Hồng Kông khiến ông quyết tâm học Vịnh Xuân quyền dưới sự hướng dẫn của danh sư Diệp Vấn, người sau này trở thành trưởng môn phái Vịnh Xuân quyền Hồng Kông. Tuy nhiên, người trực tiếp đào tạo ông là Wong Shun-leung, đệ tử xuất sắc nhất của Diệp Vấn. Ông cũng nghiên cứu các môn võ khác như Hồng quyền, Thiếu Lâm quyền, Bạch Hạc quyền và cả quyền Anh phương Tây.
Có rất nhiều giai thoại về sự khổ luyện của Lý Tiểu Long. Ông không chỉ tập võ mà còn tập thể hình, cardio và luyện tập phản xạ. Ông dành rất nhiều thời gian mỗi ngày cho việc rèn luyện thể chất và tinh thần, có thể lên đến 8 giờ liên tục. Năm 18 tuổi, ông giành quán quân cuộc thi khiêu vũ cha-cha-cha toàn Hồng Kông nhờ đôi chân có bộ pháp vô cùng linh hoạt.
Hay việc Lý Tiểu Long luyện “Thiết sa chưởng” bằng cách đấm vào bao cát chứa đá cuội. Phương pháp này (còn gọi là "Iron Palm" hay "Iron Fist" trong một số môn võ) nhằm tăng cường độ cứng và khả năng chịu đựng của xương và khớp tay, chân thông qua việc tác động lặp đi lặp lại lên các bề mặt cứng (như cát, đậu, gạo, sỏi, hoặc thậm chí là sắt bi). Lý Tiểu Long được biết là đã tập đấm bàn tay trần của mình vào xô cát hàng trăm lần để làm chai cứng khớp và tăng sức chịu đựng khi ra đòn.
Lý Tiểu Long khổ luyện để thành tài
Lý Tiểu Long đã được ghi nhận là một trong những người tiên phong sử dụng các phương pháp tập luyện khoa học và đôi khi "độc đáo" vào thời điểm đó. Ông được cho là đã sử dụng các thiết bị kích thích điện cơ (EMS - Electrical Muscle Stimulation) để tăng cường sức mạnh và khối lượng cơ bắp của mình. Đây là công nghệ mà ngày nay vẫn được dùng trong thể thao và vật lý trị liệu, nhằm kích thích cơ co bóp thông qua xung điện. Ông tin rằng điều này có thể giúp mình đạt được sự phát triển cơ bắp tối ưu.
Tại sao Lý Tiểu Long có thể kham nhẫn thực hiện những bài tập như tra tấn vậy. Đó là vì trong đầu ông có ý chí của một nhà triết học chứ không chỉ là một kẻ võ phu. Năm 1959, gia đình gửi ông sang Mỹ. Tại Seattle, ông chọn học triết tại Đại học Washington. Đây là điều rất khó tin với những người đam mê võ thuật.
Thời gian này, ông đã dành nhiều tâm huyết cho việc nghiên cứu cả triết học phương Đông lẫn phương Tây. Những kiến thức triết học này đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy của Lý Tiểu Long về võ thuật và là nền tảng quan trọng để ông sáng lập ra Triệt Quyền đạo (Jeet Kune Do), nghĩa là “nghệ thuật chặn đứng đòn tấn công của đối phương”. Đây là một triết lý võ thuật tổng hợp, kết hợp Vịnh Xuân quyền, quyền Anh, đấu kiếm, Taekwondo, Muay Thái và Karate, nhấn mạnh sự linh hoạt và tự do, tránh các khuôn mẫu cứng nhắc.
Tượng của Lý Tiểu Long tại Hồng Kông
Khi mở lớp dạy tại võ quán Chấn Phiên Quốc trong một bãi đỗ xe để quảng bá Kungfu Trung Quốc, Lý Tiểu Long đã gạt bỏ nhiều chấp nhặt nhỏ nhoi. Ông quyết định dạy võ cho cả người da trắng và da màu, điều này đã gây tranh cãi trong cộng đồng người Hoa. Thậm chí, võ sĩ Hoàng Trạch Dân đã thách đấu với Lý Tiểu Long để đòi dẹp bảng hiệu võ đường của ông.
Với học trò, Lý Tiểu Long dạy họ một triết lý kinh điển không chỉ trong võ học mà cả cuộc sống: “Hãy giống như nước, bạn của tôi”. Đây có lẽ là triết lý nổi tiếng nhất của Lý Tiểu Long. Nước không có hình dạng cố định, nó có thể chảy, có thể tràn, có thể nhỏ giọt, có thể va chạm, có thể xuyên qua. Nước mềm mại nhưng có thể bào mòn đá. Triết lý này khuyến khích sự linh hoạt, thích nghi và không giới hạn, đặc trưng lấy nhu chế cương của phương Đông.
Từ đó, Lý Tiểu Long đã có những chỉ trích về các phong cách võ thuật "cứng" như Karate, điều này đã khiêu khích võ sĩ đai đen Yoichi Nakachi và dẫn đến một cuộc thách đấu. Trận đấu này được cho là diễn ra tại Seattle và kết thúc rất nhanh chóng. Lý Tiểu Long đã áp đảo Nakachi bằng những đòn đánh tay liên tục, khiến võ sĩ người Nhật gục ngã chỉ trong khoảng 11 giây.
Sự nghiệp huyền thoại và cái chết kỳ bí
Năm 1964, Lý Tiểu Long bước vào điện ảnh Mỹ với vai Kato trong The Green Hornet (1966-1967), gây chú ý với các pha võ thuật nhanh nhẹn. Tuy nhiên, do rào cản phân biệt chủng tộc, ông khó tìm được vai chính tại Hollywood. Năm 1971, ông trở về Hồng Kông và nhanh chóng trở thành ngôi sao với Đường Sơn đại huynh (The Big Boss, 1971), Tinh võ môn (Fist of Fury, 1972), Mãnh long quá giang (The Way of the Dragon, 1972) và Long tranh hổ đấu (Enter the Dragon, 1973). Những bộ phim này không chỉ phá kỷ lục phòng vé mà còn đưa võ thuật Trung Quốc ra toàn cầu, thay đổi diện mạo phim võ thuật Hoa ngữ.
Trong Mãnh long quá giang, Lý Tiểu Long tự viết kịch bản, đạo diễn và đóng chính. Trận đấu kinh điển với Chuck Norris tại Đấu trường La Mã, nơi ông tung 5 cú đá vòng cầu liên tiếp, trở thành biểu tượng cho kỹ thuật điêu luyện và tốc độ siêu phàm của ông. Tờ Screenrant đánh giá đây là một trong những khoảnh khắc võ thuật ấn tượng nhất, minh chứng cho sự tiên phong của ông trong việc kết hợp các kỹ thuật đa dạng, gần giống với võ tổng hợp (MMA) hiện đại.
Từ đó, tốc độ của Lý Tiểu Long được báo chí phương Tây mô tả là “siêu nhiên”. Nhiều cảnh quay phải sử dụng hiệu ứng chậm để khán giả có thể thấy rõ các đòn thế. Bởi thế mới có giai thoại Lý Tiểu Long có thể đấm 6 cú trong 1 giây và thực hiện cú đá nhanh đến mức mắt thường không bắt kịp. Lại có giai thoại ông từng thử nghiệm với máy đo tốc độ (do Mỹ sản xuất) và kết quả ghi nhận cú đấm của ông nhanh hơn cả rắn hổ mang lao tới (0.05 giây/đòn). Trong Mãnh long quá giang, cú đá ngang của ông khiến đối thủ (dù có đệm đỡ) văng xa 3m, gây kinh ngạc. Ông cũng hoàn thiện kỹ thuật đá ngang với võ sư taekwondo Jhoon Rhee, tạo nên những pha võ thuật mãn nhãn.
Năm 1970, ông bị chấn thương lưng nghiêm trọng, được chẩn đoán không thể tiếp tục sự nghiệp võ thuật. Tuy nhiên, sau 6 tháng tập luyện khắc nghiệt, ông trở lại mạnh mẽ hơn, chứng minh ý chí phi thường. Ông từng viết: “Đừng cầu xin một cuộc sống dễ dàng, hãy cầu cho sức mạnh để chịu đựng khó khăn”.
Ngày 20/7/1973, Lý Tiểu Long qua đời đột ngột tại Hồng Kông ở tuổi 32, chỉ 6 ngày trước khi Long tranh hổ đấu Long tranh hổ đấu công chiếu. Nguyên nhân chính thức được cho là phù não do dị ứng với thuốc giảm đau chứa meprobamate, nhưng nhiều giả thuyết khác vẫn tồn tại mà phổ biến nhất là ông bị ám sát. Ly kỳ và nhiều giai thoại thêu dệt thêm khi con trai ông Lý Quốc Hào (Brandon Lee) chết do trúng đạn khi quay phim The Crow (1993). Nguyên nhân cái chết là một tai nạn hy hữu liên quan đến súng đạo cụ. Trong một cảnh quay, một khẩu súng đáng lẽ phải nạp đạn giả lại có một mảnh đạn thật (hoặc một bộ phận của viên đạn giả bị kẹt lại và phóng ra như đạn thật), bắn trúng Lý Quốc Hào và gây tử vong. Cái chết của anh gây chấn động lớn và nhiều người tin rằng đó là một lời nguyền đối với gia đình Lý Tiểu Long.
Sau 50 năm, di sản của Lý Tiểu Long vẫn sống mãi. Tạp chí Time xếp ông vào top 100 nhân vật ảnh hưởng nhất thế kỷ 20. Ông phá vỡ rào cản chủng tộc tại Hollywood, truyền cảm hứng cho các ngôi sao như Châu Tinh Trì và ảnh hưởng đến võ tổng hợp hiện đại. Tại Hồng Kông, bức tượng đồng của ông ở cảng Victoria là nơi người hâm mộ tưởng niệm, tái hiện các động tác võ thuật và tiếng hét đặc trưng.
Ngày 20/6, Thẩm phán liên bang Mỹ Allison Burroughs đã ra phán quyết chặn vô thời hạn nỗ lực của chính quyền Trump nhằm ngăn trường ĐH Harvard tuyển sinh quốc tế.