Kết hợp chính sách dân số và chính sách nhà ở: Bước thử nghiệm mới

06/11/2025 - 06:00

PNO - “Nam giới có 2 con đẻ mà không có vợ” là người chưa từng kết hôn hay đã ly hôn? Nếu đã ly hôn, anh ta có phải là người được tòa án giao quyền trực tiếp nuôi cả hai con hay chỉ cần là cha về mặt sinh học?

Mới đây, tại kỳ họp Quốc hội, Chính phủ đã trình dự thảo Luật Dân số, trong đó điểm c khoản 1 điều 13 quy định: “Ưu tiên mua hoặc thuê nhà ở xã hội theo quy định của pháp luật về nhà ở đối với phụ nữ sinh đủ 2 con hoặc nam giới có 2 con đẻ mà không có vợ hoặc vợ đã chết”.

Đề xuất này lập tức thu hút sự quan tâm đặc biệt của dư luận không chỉ vì đây là chính sách mang đậm tính nhân văn mà còn bởi những thách thức pháp lý và thực tiễn khi triển khai trong đời sống.

Ảnh minh họa: Shutterstock
Ảnh minh họa: Shutterstock

Khi chính sách khuyến sinh chạm vào an sinh

Việc đưa quy định phụ nữ sinh đủ 2 con hoặc nam giới có 2 con đẻ mà không có vợ hoặc vợ đã chết được ưu tiên mua hoặc thuê nhà ở xã hội vào dự thảo Luật Dân số cho thấy bước chuyển đáng chú ý trong tư duy lập pháp về chính sách dân số ở Việt Nam. Nếu trước đây, công tác dân số chủ yếu tập trung vào tuyên truyền, vận động và điều chỉnh hành vi sinh đẻ thì nay Nhà nước đang gắn mục tiêu duy trì mức sinh thay thế với các chính sách an sinh xã hội cụ thể - trong đó có nhà ở, việc làm, bảo hiểm, chăm sóc trẻ em.

Từ góc nhìn pháp lý, đây là một chính sách “2 tầng”: vừa là biện pháp khuyến sinh trong Luật Dân số, vừa sửa đổi, bổ sung Luật Nhà ở để cụ thể hóa việc ưu tiên trong xét duyệt mua, thuê nhà ở xã hội. Nói cách khác, Luật Dân số đang lồng ghép và “vay mượn” công cụ của Luật Nhà ở để thúc đẩy mục tiêu dân số. Sự kết hợp giữa chính sách dân số và chính sách nhà ở là bước thử nghiệm mới mẻ, thể hiện nỗ lực liên kết giữa mục tiêu khuyến sinh và an sinh xã hội trong cùng một khung pháp luật. Nếu được thiết kế và hướng dẫn thực hiện minh bạch, đồng bộ, nó có thể mở ra hướng tiếp cận mới trong việc dùng chính sách an sinh để điều chỉnh hành vi dân số.

Mở rộng đối tượng ưu tiên vấp giới hạn cung - cầu

Để đánh giá toàn diện tính phù hợp và khả thi của đề xuất, cần nhìn thẳng vào bức tranh cung - cầu nhà ở xã hội hiện nay. Theo đề án “Ít nhất 1 triệu căn nhà ở xã hội giai đoạn 2021-2030”, Việt Nam cần khoảng 3,4 triệu căn để đáp ứng nhu cầu của công nhân, người thu nhập thấp và các nhóm yếu thế đô thị. Riêng giai đoạn 2021-2025, nhu cầu đã lên tới 1,24 triệu căn.

Tuy nhiên, theo Bộ Xây dựng, tính đến giữa năm 2025, cả nước có 692 dự án nhà ở xã hội đang triển khai, với quy mô hơn 633.000 căn hộ nhưng mới chỉ khoảng 103.700 căn được hoàn thành. Trong 7 tháng đầu năm, chỉ 36.962 căn được bàn giao - tương đương 37% kế hoạch năm. Đến cuối tháng 9/2025, con số này tăng lên 696 dự án với 637.000 căn nhưng số căn bàn giao cũng mới đạt khoảng một nửa kế hoạch năm. Những con số trên cho thấy dù nguồn cung đã có dấu hiệu bứt tốc, khoảng cách cung - cầu vẫn còn quá lớn. Trong bối cảnh đó, việc mở rộng đối tượng được ưu tiên - như nhóm nam giới đơn thân có 2 con theo dự thảo Luật Dân số - có thể gia tăng áp lực lên hệ thống phân bổ nguồn lực vốn đang quá tải.

Nếu không có giải pháp đồng bộ về tăng cung, cải cách thủ tục, quy hoạch quỹ đất và nguồn vốn tín dụng, chính sách này có nguy cơ rơi vào tình trạng “thiện ý trên giấy” - tốt về mục tiêu nhưng khó khả thi. Và khi “chiếc chăn ngắn” của nhà ở xã hội chưa được kéo dài, mỗi nhóm ưu tiên mới được bổ sung đều đặt ra bài toán công bằng và lựa chọn ưu tiên trong phân bổ nguồn lực an sinh.

Nhân văn nhưng cần hợp tình, hợp lý, khả thi

Không thể phủ nhận, đề xuất ưu tiên phụ nữ sinh đủ 2 con và nam giới đơn thân nuôi 2 con trong việc mua, thuê nhà ở xã hội thể hiện một cách tiếp cận nhân văn và tiến bộ. Nó thừa nhận rằng trong xã hội hiện đại, trách nhiệm sinh nở và nuôi dưỡng con cái không chỉ là thiên chức của phụ nữ mà còn là sự chia sẻ bình đẳng giữa 2 giới. Đặc biệt, việc đưa người cha đơn thân - nhóm đối tượng vốn ít được nhắc đến trong các chính sách an sinh - vào diện được hỗ trợ là tín hiệu tích cực về bình đẳng giới và sự công bằng của pháp luật.

Tuy nhiên, tính nhân văn của một chính sách chỉ thực sự có ý nghĩa khi được đặt trong giới hạn hợp tình, hợp lý và khả thi, minh bạch. Khi mở rộng thêm một nhóm được ưu tiên, Nhà nước đồng thời phải xem xét tác động lan tỏa tới các nhóm yếu thế khác (người có công với cách mạng, thân nhân liệt sĩ, người khuyết tật, người được bố trí tái định cư, người thu nhập thấp, công nhân) vốn đã chờ đợi cơ hội tiếp cận nhà ở xã hội từ nhiều năm. Nếu nguồn lực không được mở rộng tương ứng, việc bổ sung đối tượng ưu tiên có thể khiến chính sách trở nên hình thức, thậm chí gây tranh cãi trong xã hội.

Trong bối cảnh quỹ nhà ở xã hội còn hạn chế, chỉ cần một kẽ hở trong tiêu chí cũng có thể tạo ra những “kịch bản giả” (ly hôn hình thức hoặc tạm thời tách hộ) để đạt điều kiện thụ hưởng. Khi đó, một chính sách tốt sẽ bị biến tướng, không chỉ gây thất thoát nguồn lực an sinh mà còn làm suy giảm niềm tin xã hội đối với tính nghiêm minh của pháp luật.

Từ góc nhìn pháp lý, quy định trên đặt ra nhiều khái niệm cần được định nghĩa một cách chính xác. “Nam giới có 2 con đẻ mà không có vợ” là người chưa từng kết hôn hay đã ly hôn? Nếu đã ly hôn, anh ta có phải là người được tòa án giao quyền trực tiếp nuôi cả hai con hay chỉ cần là cha về mặt sinh học? Cụm từ “con đẻ” liệu có vô tình loại trừ các trường hợp nhận con nuôi hợp pháp hoặc nuôi dưỡng con chung không có quan hệ huyết thống?

Tương tự, cụm từ “không có vợ hoặc vợ đã chết” cũng để ngỏ nhiều khả năng giải thích: Trường hợp ly thân, đang làm thủ tục ly hôn hoặc sống chung mà không đăng ký kết hôn được hiểu thế nào? Nếu không làm rõ, rất dễ nảy sinh khiếu nại, tranh chấp và nguy cơ lợi dụng chính sách.

Ảnh mang tính minh họa - Shutterstock
Ảnh mang tính minh họa - Shutterstock

KHUYẾN SINH HIỆU QUẢ KHI ĐẶT TRONG CHIẾN LƯỢC AN SINH TỔNG THỂ

Kinh nghiệm từ nhiều quốc gia cho thấy chính sách khuyến sinh chỉ hiệu quả khi được đặt trong một chiến lược an sinh tổng thể chứ không thể tách rời từng ưu đãi đơn lẻ. Ở Hàn Quốc, Singapore, Pháp, bên cạnh hỗ trợ tài chính, chính phủ còn đầu tư vào dịch vụ chăm sóc trẻ em, chính sách việc làm linh hoạt, nhà ở giá hợp lý và môi trường giáo dục bền vững - những yếu tố trực tiếp giúp cha mẹ yên tâm sinh và nuôi con.

Tại Việt Nam, đề xuất ưu tiên mua hoặc thuê nhà ở xã hội cho phụ nữ sinh đủ 2 con và nam giới đơn thân nuôi 2 con là tín hiệu tích cực nhưng chỉ là một mảnh ghép nhỏ trong bức tranh khuyến sinh quốc gia. Để chính sách thực sự đi vào đời sống, cần lộ trình phối hợp liên ngành giữa dân số, lao động, nhà ở, giáo dục và y tế - nơi mỗi chính sách không chỉ khuyến khích sinh con mà còn bảo đảm điều kiện sống, học tập và phát triển cho trẻ.

Luật sư Đậu Thị Quyên

- Giám đốc Công ty Luật SOLA

 

news_is_not_ads=
TIN MỚI