Ngôn ngữ mạng được bổ sung vào từ điển Cambridge

18/08/2025 - 15:57

PNO - “Skibidi”, “tradwife” và “delulu” là những từ mới vừa được thêm vào Từ điển Cambridge, khẳng định sự ảnh hưởng mạnh mẽ của thế hệ TikTok, Youtube. Các nhà biên soạn từ điển cho rằng chúng đã trở thành một phần của ngôn ngữ và sẽ tồn tại lâu dài.

Từ “Skibidi” trở nên phổ biến nhờ Skibidi Toilet – một tựa hoạt hình lan truyền trên YouTube với hình ảnh đầu người nhô ra khỏi bồn cầu - Ảnh: DaFuq!?Boom!
Từ “Skibidi” trở nên phổ biến nhờ Skibidi Toilet – một tựa hoạt hình lan truyền trên YouTube với hình ảnh đầu người nhô ra khỏi bồn cầu - Ảnh: DaFuq!?Boom!

Ông Colin McIntosh, Giám đốc chương trình từ vựng của Cambridge Dictionary, chia sẻ: “Văn hóa Internet đang thay đổi tiếng Anh, thật thú vị khi quan sát và ghi nhận điều đó vào từ điển. Không phải ngày nào chúng ta cũng thấy những từ như skibidi và delulu. Chúng tôi chỉ bổ sung những từ có khả năng tồn tại lâu dài”.

Skibidi – Khi ngôn ngữ không cần ý nghĩa

Nếu không phải là Gen Z (sinh từ 1997-2012) hoặc gen Alpha (2013-nay), bạn có thể sẽ cảm thấy khó hiểu với từ “skibidi”. Từ này thường được trẻ em dùng để nhấn mạnh câu nói, trở nên phổ biến nhờ series video hoạt hình trên YouTube mang tên “Skibidi Toilet” - kể về những cái đầu người nhô ra từ bồn cầu.

Theo Từ điển Cambridge, “skibidi” là một từ có nhiều ý nghĩa khác nhau như “ngầu”, “tồi tệ” hoặc chỉ đơn giản là một từ đệm không có nghĩa, dùng để pha trò. Ví dụ: “What the skibidi are you doing?” (Bạn đang làm cái quái gì vậy?).

Tuy nhiên, từ này đã gây ra nhiều tranh cãi. Nhà văn và họa sĩ người Mỹ Lee Escobedo từng viết trên báo The Guardian (Anh) rằng “Skibidi brainrot” (hội chứng thối não Skibidi) mô tả một thế hệ giỏi châm biếm nhưng lại thiếu đi ý nghĩa. Kiểu nội dung siêu hỗn loạn này vừa là giải trí, vừa là quan điểm sống của những người trẻ lớn lên trên mạng xã hội thay vì đời thực.

Tradwife – "Người vợ truyền thống" trên mạng xã hội

Hiện tượng “tradwife” (viết tắt của traditional wife) xuất hiện từ khoảng năm 2020 và cũng vấp phải nhiều chỉ trích. Từ này dùng để chỉ những người phụ nữ có quan điểm bảo thủ, đề cao việc chăm sóc chồng, con và gia đình, đồng thời chia sẻ cuộc sống “hoàn hảo” này trên TikTok, Instagram và YouTube.

Từ điển định nghĩa tradwife là “những người vợ truyền thống, đặc biệt là người thường xuyên đăng bài trên mạng xã hội”.

Delulu – Đắm chìm trong ảo tưởng

Từ “Delulu” - viết tắt của “delusional” (ảo tưởng), ít gây tranh cãi hơn. Tuy nhiên, nó gắn liền với một thế giới “hậu sự thật”, nơi niềm tin cá nhân quan trọng hơn thực tế. Từ điển định nghĩa delulu là “tin vào những điều không có thật hoặc sai sự thật, thường là do bạn lựa chọn tin như vậy”.

Từ này xuất hiện cách đây hơn 10 năm như một lời mỉa mai dành cho các fan K-pop cuồng nhiệt, những người tin rằng họ sẽ hẹn hò với thần tượng của mình.

Cụm từ “delulu is the solulu” (ảo tưởng là giải pháp duy nhất) để hiện thực hóa mong muốn đã đạt hàng tỷ lượt xem trên TikTok. Thậm chí, Thủ tướng Úc Anthony Albanese đã dùng cụm từ “delulu with no solulu” (ảo tưởng mà không có giải pháp) để công kích đối thủ chính trị của mình.

Bên cạnh các từ ngữ trên, một số từ khác cũng được thêm vào từ điển, phản ánh rõ nét những thay đổi của xã hội hiện đại:

- Broligarchy: Kết hợp giữa “bro” (anh em) và “oligarchy” (chế độ tài phiệt), chỉ một nhóm nhỏ những người đàn ông giàu có và quyền lực trong ngành công nghệ, có hoặc muốn gây ảnh hưởng chính trị.

- Mouse jiggler: Một thiết bị hoặc phần mềm được sử dụng để giả vờ đang làm việc từ xa, phổ biến sau đại dịch.

- Work spouse: Từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai đồng nghiệp thân thiết, tin tưởng và giúp đỡ lẫn nhau như vợ chồng.

Những từ mới này không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn cho thấy sự giao thoa không ngừng giữa văn hóa Internet và đời sống thực.

Linh La (theo The Guardian)

 

news_is_not_ads=
TIN MỚI