Có một dòng chảy ngược đang âm thầm nhưng mạnh mẽ. Đó là những người trẻ Việt từng sống, học và làm việc nhiều năm ở các quốc gia phát triển đang quay về. Họ không cạn cơ hội ở xứ người. Nhưng họ nhận ra cơ hội lớn hơn ở quê hương, nơi kinh nghiệm quốc tế của họ khớp đúng vào một Việt Nam đang đổi tốc, đổi tầm. Quyết định ấy không chỉ xuất phát từ cân nhắc nghề nghiệp hay nhu cầu gần gũi gia đình, mà còn từ một thứ sâu hơn: tình yêu nước. Đó là cảm giác muốn thấy mình góp phần vào bước chuyển mình của đất nước, không đứng ngoài khi quê hương đang ở thời khắc quan trọng.
Theo “Migration Profile Viet Nam” của Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM), mỗi năm có khoảng 500.000 lượt người Việt từ nước ngoài trở về, trong đó khoảng 25.000 người hồi hương lâu dài. Con số này tuy chưa lớn so với cộng đồng người Việt ở hải ngoại, nhưng đang tăng rõ rệt, đặc biệt sau đại dịch. The Economist nhận định, thế hệ người Việt toàn cầu hiện nay mang về không chỉ kiều hối mà cả kỹ năng, chuẩn mực nghề nghiệp và mạng lưới quốc tế. Đây là những nguồn lực giúp rút ngắn khoảng cách hội nhập và nâng chất lượng tăng trưởng. Năm 2024, tăng trưởng GDP Việt Nam đạt khoảng 7,1%, giải ngân vốn FDI lên tới 25,35 tỷ USD, và lượng kiều hối ước khoảng 16 tỷ USD. Những con số này là bằng chứng thuyết phục rằng Việt Nam đang hồi phục kinh tế mạnh mẽ, thậm chí còn đang mở rộng khả năng thu hút và hấp thụ các nguồn lực từ khắp nơi, trong đó có trí thức và doanh nhân hồi hương.
Quyết định trở về thường hình thành từ cả lực hút và lực đẩy. Lực hút đến từ cơ hội nghề nghiệp thực chất, từ tốc độ phát triển hạ tầng, dữ liệu, công nghệ, từ sự mở rộng của các ngành sáng tạo, tài chính, sản xuất… và quan trọng nhất là từ cảm giác "được thuộc về" trong một xã hội mình hiểu rõ, nơi mình có thể đóng góp. Lực đẩy lại xuất hiện khi chi phí sinh hoạt và mức độ bất định ở xứ người ngày một tăng, cùng với cảm giác lạc lõng giữa một môi trường văn hóa khác biệt. Nhưng trên tất cả, yếu tố quyết định sau cùng vẫn là niềm tin: tin rằng Việt Nam đang chuyển mình đủ nhanh, đủ mạnh để năng lực quốc tế có điểm rơi hiệu quả, và tin rằng tình yêu nước của mình sẽ được cụ thể hóa thành hành động có ý nghĩa.
 |
Nhiều người trẻ quyết định quay về lại Việt Nam sau thời gian dài sinh sống, học tập và làm việc ở nước ngoài (Thiết kế: Lê Hoài Việt) |
Anh Hứa Nhật là một minh chứng. Mười lăm năm sống tại Mỹ, đảm nhận vị trí Trưởng phòng chương trình tài chính cho một tổ chức phi chính phủ, anh có công việc ổn định và thu nhập tốt. Thế nhưng, mỗi sáng trước giờ làm, anh vẫn mở YouTube xem thời sự Việt Nam. Những hình ảnh lễ duyệt binh 30/4, Quốc khánh 2/9, những cây cầu và tuyến đường mới luôn gợi trong anh niềm tự hào xen lẫn khát khao được là một phần của Việt Nam. Mặc khác, sau đại dịch, khi chứng kiến những biến động toàn cầu và cảm giác cô đơn kéo dài nơi đất khách, cuối cùng sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, anh quyết định về nước cách đây vài tháng. Với anh, đó là cách biến tình yêu nước thành hành động rõ ràng. Tức là được sống, làm việc và đóng góp ngay trên mảnh đất quê hương.
Câu chuyện của anh Ngô Khánh, Việt kiều Úc, lại mang một sắc thái khác nhưng cùng chung động lực. Sau gần 20 năm học tập và làm việc trong ngành thời trang, từng cộng tác với Gucci, Prada, anh quyết định về Việt Nam vì tin rằng đất nước đang thay đổi từng ngày: hạ tầng hiện đại hơn, công nghệ dữ liệu phát triển, thị trường thời trang tiềm năng hơn bao giờ hết. Anh muốn thoát khỏi vùng an toàn, sống gần gia đình, và tận hưởng trọn vẹn văn hóa ẩm thực Việt Nam. Nhưng trên tất cả, anh Ngô Khánh tin rằng sự trở về của mình có thể góp phần nâng tầm ngành thời trang Việt, và đó cũng là cách anh thể hiện tình yêu với nơi mình sinh ra.
Nền tảng của niềm tin ấy chính là các chỉ số kinh tế, cũng như độ dày của nguồn nhân lực quốc tế mà Việt Nam đang sở hữu. Riêng năm học 2023 - 2024, số sinh viên Việt Nam đang theo học tại các cơ sở giáo dục ở Mỹ đạt 22.066, theo số liệu chính thức từ Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam. Đây là những hồ sơ năng lực sẽ lần lượt tốt nghiệp, tích lũy trải nghiệm quốc tế, và khi điều kiện thuận lợi, nhiều trong số họ sẽ quay về để dẫn dắt các chuẩn mực mới trong công nghệ, thiết kế, dữ liệu và quản trị.
Dù vậy, hồi hương không phải con đường không có rào cản. Ba thách thức lớn nhất là: ảo tưởng về mức lương tuyệt đối khi so sánh USD danh nghĩa với VND mà bỏ qua sức mua, chất lượng sống và mạng lưới xã hội; khoảng cách kỳ vọng giữa doanh nghiệp trong nước và người hồi hương về chuẩn mực làm việc; và ma sát thể chế từ thủ tục cư trú, thuế, công nhận bằng cấp, bảo hiểm… nếu thiếu cơ chế một cửa hỗ trợ.
Giải pháp để biến làn sóng hồi hương thành lực đẩy bền vững gồm: xây dựng “một cửa hồi hương số” tích hợp toàn bộ thủ tục và hồ sơ nghề nghiệp dưới dạng số để rút ngắn thời gian hòa nhập; triển khai “sandbox nhân tài” trong các ngành mũi nhọn như công nghệ, dữ liệu, AI, thiết kế, dịch vụ sáng tạo với KPI rõ ràng; thiết lập mạng kết nối “ba nhà” giữa nhà trường, doanh nghiệp, kiều bào. Từ đó đưa nhân lực quốc tế về thẳng các trung tâm đổi mới trong nước; và tôn vinh chuẩn mực chuyên nghiệp qua giải thưởng, chương trình cố vấn, đầu tư thiên thần, để lan tỏa vốn mềm mà người hồi hương mang theo.
Sau cùng, về hay ở không chỉ là lựa chọn cá nhân. Nó còn là sự giao thoa giữa năng lực, khát vọng và thời điểm lịch sử của đất nước. Khi Việt Nam duy trì đà tăng trưởng, thu hút vốn FDI kỷ lục, kiều hối ổn định và hạ tầng cũng như công nghệ tiến bộ từng ngày, người trẻ hồi hương sẽ có đủ đất để cắm rễ sâu, vươn tán rộng. Và khi tình yêu nước gặp đúng thời khắc chuyển mình, mỗi quyết định trở về sẽ viết tiếp câu chuyện đời riêng, đồng thời trở thành một viên gạch trong nền móng của một Việt Nam trong giai đoạn chuyển mình.
Lê Hoài Việt