Chương trình “Unlock Korea’s Treasures” (tạm dịch: Khám phá di sản Hàn Quốc) - sáng kiến mời gọi các nhà sáng tạo nội dung quốc tế cùng khám phá và kể lại câu chuyện di sản Hàn Quốc - cho thấy quảng bá văn hóa không thể là nhiệm vụ riêng lẻ của ngành du lịch hay văn hóa, cũng không thể dừng lại ở những chiến dịch truyền thông ngắn hạn. Cần có chiến lược tổng lực, liên ngành, tích hợp từ chính sách đến công cụ truyền thông, từ nguồn lực công đến sự tham gia chủ động của cộng đồng sáng tạo. |
Cần những cách kể mới cho di sản
Hàn Quốc hiện sở hữu 16 di sản thế giới được UNESCO công nhận và hàng loạt giá trị văn hóa phi vật thể. Điều làm nên thành công không chỉ nằm ở giá trị của các di sản mà còn ở cách họ kể lại các giá trị ấy bằng ngôn ngữ thời đại: video ngắn, YouTube, TikTok, phim truyền hình, triển lãm tương tác… Di sản được trình bày như một câu chuyện sống động, hiện đại, gần gũi để chiêm ngưỡng, trải nghiệm và cùng tham gia.
 |
MV Bắc Bling với những chất liệu văn hóa truyền thống của Bắc Ninh đã tạo nên cú hích cho văn hóa - du lịch Bắc Ninh - Nguồn ảnh: MV Bắc Bling |
Trong khi đó, tại Việt Nam, với 8 di sản thế giới, 16 di sản phi vật thể đặc sắc như ca trù, quan họ, đờn ca tài tử, hát xoan..., nền tảng văn hóa của chúng ta không hề thua kém. Nhưng vấn đề không phải “Việt Nam có gì?” mà là “Chúng ta sẽ kể câu chuyện văn hóa di sản của mình như thế nào, với ai?”.
Một số quốc gia châu Á như Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan… đã chủ động đổi mới cách làm văn hóa - du lịch. Tại Hàn Quốc, du khách có thể tham gia tour trải nghiệm hanbok bằng công nghệ AR tại cung điện Gyeongbokgung, thưởng thức show truyền thống kết hợp EDM. Nhật Bản phát triển “bảo tàng trải nghiệm sống” - nơi du khách học pha trà đạo, in tranh mộc bản hay nấu món ăn truyền thống. Thái Lan biến các khu phố cổ như Talad Noi thành “quận sáng tạo” kết hợp giữa văn hóa bản địa và nghệ thuật đương đại.
Hiệu ứng “Bắc Bling” MV Bắc Bling gây “bão” trên nền tảng số với hàng trăm triệu lượt xem đồng thời trở thành cú hích cho du lịch và văn hóa Bắc Ninh. Giai điệu quan họ, hình ảnh sân đình, miếng trầu têm cánh phượng… được tái hiện sống động, dễ lan tỏa. Phía sau MV triệu view là sự đồng hành từ sớm và chủ động của lãnh đạo địa phương. Bắc Ninh nhanh chóng tận dụng hiệu ứng MV để mở tour du lịch theo dấu điểm quay, tổ chức các tuyến xe buýt tham quan miễn phí, triển khai truyền thông đa kênh, tuyên dương nghệ sĩ và ê kíp… như cách tôn vinh sáng tạo văn hóa. Sự nhanh nhạy, linh hoạt, cởi mở của địa phương giúp quảng bá di sản quan họ một cách hiện đại, cho thấy mô hình phối hợp hiệu quả giữa nghệ sĩ và nhà quản lý trong chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa - du lịch bền vững. |
Các quốc gia này có điểm chung là không chỉ bảo tồn mà còn biến di sản văn hóa thành sản phẩm du lịch sống động, thân thiện với công nghệ, mở đường cho công nghiệp sáng tạo phát triển bền vững. Đó là con đường Việt Nam hoàn toàn có thể đi khi kết hợp hài hòa giữa bản sắc truyền thống và công nghệ hiện đại.
Nếu có một chương trình tương tự “Unlock Korea’s Treasures” ở Việt Nam, khi đó các vùng đất di sản sẽ trở thành điểm đến cho cả du khách lẫn các nhà sáng tạo nội dung. Những người kể chuyện thời số hóa sẽ là cầu nối giúp văn hóa Việt chạm đến trái tim công chúng toàn cầu.
Từng có những gợi ý: phố cổ Hội An đã thành công trong việc tạo dựng thương hiệu du lịch. Nhưng nếu được tích hợp thêm công nghệ AR, các nền tảng số kể chuyện, cùng chiến dịch lan tỏa trên mạng xã hội, Hội An hoàn toàn có thể trở thành một biểu tượng văn hóa số của châu Á. Hay ở Huế, Festival Huế vẫn mang tính thời vụ. Nếu có một trung tâm sáng tạo cố định, nơi các nghệ sĩ trẻ cư trú, nghiên cứu và làm nội dung từ nhã nhạc cung đình, lăng tẩm, áo ngũ thân..., Huế không chỉ “sống” vào mùa lễ hội mà có thể trở thành một phim trường di sản quanh năm.
Với Hà Nội, hệ thống di tích như Hoàng thành Thăng Long, làng cổ Đường Lâm… có thể sẽ lan tỏa mạnh mẽ hơn nếu các nhóm sáng tạo trẻ được hỗ trợ thực hiện loạt video khám phá di sản. Một số không gian sáng tạo ngay tại di tích, như không gian trải nghiệm làm sản phẩm thủ công ở làng cổ Đường Lâm, vẫn chỉ của một vài cá nhân, chưa trở thành “nội dung lan tỏa” trên mạng xã hội.
Các bảo tàng, di tích tại TPHCM đang từng bước chuyển mình thành những địa danh số. Bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ ứng dụng mô hình Smart Museum với công nghệ thực tế ảo, cho phép du khách tham quan từ xa, tương tác với hiện vật, lắng nghe câu chuyện thuyết minh sống động. Nhiều bạn trẻ cũng có những sáng kiến quảng bá văn hóa, di sản rất đáng khích lệ. Một số tiktoker thực hiện clip giới thiệu cải lương, mặt nạ hát bội, hậu trường biểu diễn của nghệ thuật truyền thống… Các clip này thu hút hàng chục ngàn lượt xem. Điều đó cho thấy khi được kể lại bằng giọng trẻ trung, di sản có thể lan tỏa mạnh mẽ. TPHCM hoàn toàn có thể thí điểm mô hình “chuyển đổi số di sản”, biến bảo tàng, nhà hát thành không gian sáng tạo sống động cho cộng đồng nội dung.
Blogger du lịch - nguồn lực “vàng” cho quảng bá di sản và văn hóa
Từ những nỗ lực riêng lẻ của các địa phương, có thể thấy Việt Nam cần một chiến lược phát triển quyền lực mềm văn hóa ở tầm quốc gia. Các sáng kiến chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi được gắn kết trong một chiến lược tổng thể, liên ngành và định hướng dài hạn.
 |
Hà Giang tuyệt đẹp qua ống kính của Chan La Cà - Nguồn ảnh: Facebook nhân vật |
Các chuyên gia văn hóa có chung quan điểm: Việt Nam hiện rất cần một hệ sinh thái tích hợp từ chính sách, hạ tầng số, giáo dục, truyền thông đến hỗ trợ cộng đồng sáng tạo. Văn hóa cần được kích hoạt bởi những người kể chuyện mới, bằng ngôn ngữ của kỷ nguyên số.
Những năm gần đây, Việt Nam đã chứng kiến sự bùng nổ của lực lượng blogger du lịch - những người đam mê dịch chuyển sở hữu khả năng kể chuyện hấp dẫn qua hình ảnh, video và mạng xã hội. Họ đang trở thành những đại sứ truyền cảm hứng, góp phần làm sống động hình ảnh đất nước qua từng khuôn hình, thước phim. Những clip giới thiệu điểm đến của họ thường được đầu tư kỹ lưỡng cả về nội dung lẫn hình thức, thu hút hàng triệu đến hàng chục triệu lượt xem. Hành trình xuyên lục địa bằng xe máy của Trần Đặng Đăng Khoa, những khung hình đậm chất điện ảnh của Khoai Lang Thang, phong cách kể chuyện cá tính của Chan La Cà, sự chuyên nghiệp trong từng sản phẩm của Quang Vinh… đều có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến cộng đồng yêu du lịch và văn hóa.
Đây là một nguồn lực “vàng” của ngành văn hóa - du lịch. Khi được kết nối bài bản trong các chiến dịch truyền thông quốc gia, những blogger du lịch này có thể trở thành lực đẩy mạnh mẽ cho việc quảng bá di sản văn hóa, tạo dựng hình ảnh Việt Nam năng động, hấp dẫn trong mắt du khách quốc tế.
Hoa Nguyễn
Tín hiệu mới từ hợp tác công nghệ - sáng tạo Ngày 19/5, Cục Hợp tác quốc tế (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) và TikTok đã ký kết hợp tác quảng bá văn hóa, thể thao và du lịch Việt Nam trên nền tảng số. Theo thỏa thuận, TikTok sẽ đồng hành cùng Việt Nam tại Triển lãm thế giới EXPO 2025 Osaka, triển khai các chiến dịch mời gọi các nhà sáng tạo quốc tế; hỗ trợ đào tạo, tổ chức truyền thông số cho các sự kiện lớn như tuần lễ Quảng Ninh, chương trình xúc tiến du lịch Quảng Nam - Đà Nẵng… Đây là bước khởi đầu cho một hướng đi bắt kịp xu hướng của thời đại số: sử dụng nền tảng công nghệ để đưa văn hóa Việt ra thế giới. Về lâu dài, Việt Nam cần một hệ sinh thái sáng tạo văn hóa được phát triển bằng chiến lược mềm bài bản, có sự tham gia của nhiều bộ, ngành có liên quan. Văn hóa là gốc rễ nhưng quyền lực mềm mới là cánh tay vươn ra thế giới. Nếu không bắt đầu hành động ngay hôm nay, chúng ta có thể sẽ chậm nhịp phát triển kinh tế từ văn hóa di sản và định vị vị thế văn hóa Việt Nam trên bản đồ toàn cầu. |
Kỳ tới: “Muốn kể chuyện Việt Nam ra thế giới, phải thay đổi cách nhìn về di sản”