Những ngày gần đây, Hà Nội trở thành tâm điểm chú ý khi hơn 1.800 camera AI được đưa vào vận hành tại các nút giao lớn. Chỉ sau vài ngày, hình ảnh người đi đường dừng xe thẳng hàng lúc nửa đêm, xe máy không còn lách lên vỉa hè, dòng phương tiện ổn định dù trời mưa hay đường vắng đã lan truyền mạnh trên mạng xã hội. Nhiều báo cáo cho thấy số lượng vi phạm giảm đáng kể chỉ trong thời gian ngắn, thậm chí có ngày thành phố không ghi nhận vụ tai nạn giao thông nào.
Cùng lúc, cũng xuất hiện những tranh luận về cảm giác bị giám sát 24/7, về nỗi lo dữ liệu, về sự bất an khi đi ngoài đường và biết rằng bất kỳ chuyển động nào của mình cũng lọt vào khung hình.
 |
| Ý thức tham gia giao thông của người dân Thủ đô đã được nâng cao - Ảnh: Anh Ngọc |
Tuy vậy, nếu nhìn từ góc độ xây dựng trật tự đô thị, hệ thống CCTV và camera AI dày đặc lại là một trong những công cụ ít cảm tính nhất. Máy quay không có tâm trạng thất thường, không phân biệt giờ đẹp giờ xấu, không ưu tiên ai quen hơn ai lạ. Nó chỉ có ghi nhận và lưu giữ dấu vết. Khi dấu vết tồn tại, cách giải thích cũng phải thay đổi. Người vi phạm khó dựa vào lý do “em lỡ chút”, “đường vắng” hay “anh gấp quá” để yêu cầu cảm thông. Người đi đúng thì có cơ sở để bớt cảm giác bị đối xử bất công.
Trải nghiệm sống tại Đài Loan (Trung Quốc) giúp tôi nhìn câu chuyện này bớt cực đoan hơn. Ở đó, hệ thống camera giám sát hiện diện ở hầu hết các giao lộ và khu vực công cộng. Kết hợp cùng luật rõ ràng và quy trình xử lý minh bạch, nó làm thay đổi hành vi theo một cách rất đời thường. Bạn bè tôi dựng xe máy ở bãi, đôi khi để nguyên chìa khóa trên ổ. Họ không phải người ngây thơ, chỉ là xác suất mất trộm thấp đến mức chẳng ai nghĩ đó là mối lo chính trong cuộc sống hằng ngày.
Tôi từng bị mất ví, tưởng coi như xong. Vài hôm sau, ví được gửi tới trường tôi học, nguyên vẹn giấy tờ. Lòng tốt và giáo dục chắc chắn đóng vai trò quan trọng, nhưng tôi cũng tin hệ thống camera góp một phần sức nặng. Bởi trong một không gian mà mọi thứ dễ dàng bị truy ngược, những hành vi xấu sẽ rất khó để che giấu.
Tôi cho rằng, tranh luận về camera AI sẽ rất lãng phí nếu chỉ dừng ở 2 cực thích hay ghét, ủng hộ hay phản đối. Vấn đề quan trọng hơn là cách hệ thống ấy được thiết kế và vận hành. Mục đích sử dụng là gì? Quản lý giao thông, đảm bảo an ninh, hay mở rộng sang các lĩnh vực khác? Dữ liệu lưu bao lâu? Ai được quyền truy cập? Người dân tra cứu và khiếu nại trên nền tảng nào nếu phát hiện sai sót? Một hệ thống giám sát sinh ra thêm quyền lực cho nhà chức trách. Để quyền lực đó có tính chính đáng, phải đi kèm khung pháp lý chặt chẽ và cơ chế giám sát ngược từ phía xã hội.
Nếu làm tốt phần thể chế, camera AI có thể góp phần nâng chi phí cho hành vi gây hại và giảm chi phí cho hành vi tử tế. Người dừng đúng vạch không cần tranh luận với ai; camera ghi nhận và hệ thống xử lý theo quy trình. Người vượt đèn đỏ khó đổ lỗi cho sự nhầm lẫn; hình ảnh trích xuất là bằng chứng rõ ràng. Khi những tranh cãi cảm tính ngoài đường được chuyển vào quy trình hành chính có dữ liệu, xung đột trực diện giảm đi. Người dân ít phải đối đầu, lực lượng thực thi cũng ít bị đặt vào thế đối thoại căng thẳng ngay trên lòng đường.
Ở khía cạnh khác, camera AI còn là cách điều chỉnh tương tác giữa người dân và công an giao thông. Thay vì dồn quá nhiều công sức vào việc đứng “canh” những lỗi đơn giản ở ngã tư, lực lượng này có thể tập trung hơn cho những rủi ro mà máy móc chưa xử lý được như kiểm tra nồng độ cồn, phát hiện tài xế dùng chất kích thích, xử lý xe chở quá tải, can thiệp các tình huống có nguy cơ gây tai nạn hàng loạt. Ở những quốc gia vận hành hệ thống CCTV tốt, cảnh sát xuất hiện trên đường không chỉ để thổi phạt, họ chủ yếu đóng vai trò tuyến đầu trong việc hỗ trợ người gặp nạn, điều phối khi ùn tắc, trấn an cộng đồng trong các sự cố bất ngờ.
Tất nhiên, mọi công nghệ đều chứa đựng rủi ro. Một hệ thống camera dày đặc nhưng quản trị kém, có thể làm người dân cảm thấy mình trở thành đối tượng theo dõi chứ không phải đối tượng được bảo vệ. Nhưng nghĩ theo chiều ngược lại, một thành phố đông đúc, giao thông phức tạp, tội phạm ngày càng tinh vi lại thiếu đi những công cụ giám sát hiện đại thì sẽ vận hành như thế nào? Người dân trông chờ vào điều gì ngoài may rủi, mối quan hệ cá nhân và vài chốt đặt rải rác? Cân bằng giữa an toàn và riêng tư không dễ, nhưng né tránh câu chuyện công nghệ không khiến bài toán đó biến mất.
Cá nhân tôi chấp nhận cảm giác “bị nhìn thấy” nhiều hơn một chút, nếu đổi lại là một xã hội trật tự hơn, là khả năng tìm lại ví thất lạc cao hơn, là một môi trường giao thông ít hỗn loạn hơn cho trẻ em và người già. Điều kiện tiên quyết là hệ thống ấy phải được xây dựng dựa trên nguyên tắc minh bạch, giải trình được và chịu trách nhiệm trước công luận.
Tôi luôn tin rằng xã hội không tự nhiên trở nên quy củ. Trật tự được hình thành từ tổng hòa của luật pháp, công nghệ và thái độ của từng cá nhân. Những chiếc camera lặng lẽ trên cao tạo ra một bối cảnh mới, nơi mỗi lần dừng lại hay tăng ga, mỗi lựa chọn của chúng ta đều góp phần định nghĩa diện mạo văn hóa của đô thị. Nếu tận dụng tốt cơ hội này, Hà Nội nói riêng và Việt Nam nói chung có thể đi xa hơn câu chuyện phạt nguội, để tiến tới một chuẩn mực giao thông nơi luật pháp, công nghệ và lương tri của từng người cùng đứng về một phía.
Mộc Dương