Khi dự thảo về xếp hạng công dân số được công bố, trên mạng xã hội, nhiều người lập tức hình dung đến một mô hình chấm điểm toàn diện, nơi từng hành vi thường ngày đều có thể được hệ thống ghi nhận. Sự hình dung này có lẽ xuất phát từ những mô hình đánh giá công dân từng gây tranh luận ở nước ngoài.
 |
| Công dân có thể được xếp hạng, người nào là "công dân số tích cực" sẽ được miễn giảm 10 - 100% cho 127 loại thuế, phí khi thực hiện trên nền tảng định danh điện tử và xác thực VNeID. |
Thực tế, dự thảo hiện tại chỉ đề cập đến việc cộng điểm dựa trên mức độ tương tác trực tuyến với dịch vụ công. Công dân hoàn tất hồ sơ VNeID, thực hiện thủ tục hành chính online, gửi phản ánh kiến nghị, tương tác với đại biểu Quốc hội hay góp ý văn bản luật sẽ được cộng điểm. Các ưu đãi kèm theo xoay quanh phí, lệ phí và một phần thuế khi thực hiện giao dịch trên nền tảng số. Phạm vi này dừng ở mức đo lường hành vi online, chưa mở rộng sang hoạt động đời sống hay thói quen cá nhân ngoài môi trường số. Tuy vậy, sự giới hạn này chưa đủ để làm giảm những liên tưởng mang tính phản xạ của xã hội.
Phản ứng mạnh mẽ của người dân bắt nguồn từ cảm giác bất định trước những hệ thống vận hành bằng dữ liệu. Con người vốn e dè trước những thứ mình không nhìn thấy. Dữ liệu trong mắt nhiều người vẫn giống như một hộp đen, có khả năng ghi nhận nhưng ít khi cho thấy cách nó được sử dụng. Một khi điểm số được gắn với quyền lợi như giảm thuế hay hưởng ưu đãi, tâm lý đề phòng tự nhiên sẽ xuất hiện. Họ sợ rằng việc đánh giá trên môi trường số có thể tiến xa hơn dự định ban đầu. Điều này giải thích vì sao dự thảo chưa đề cập bất kỳ việc theo dõi hành vi đời sống, nhưng nỗi lo vẫn lan rộng.
Việt Nam có sự phân hóa lớn giữa đô thị và nông thôn. Ở Hà Nội, TP.HCM hay Đà Nẵng, người dân quen với các dịch vụ số, internet mạnh, điện thoại thông minh phổ biến. Nhưng ở Tây Bắc, Tây Nguyên hay các huyện sông nước miền Tây, sóng điện thoại nhiều nơi còn chập chờn; người lớn tuổi gặp khó khăn với thao tác trên ứng dụng. Việc tìm lại mật khẩu VNeID đôi khi cũng trở thành nhiệm vụ mất cả buổi.
Chính vì lẽ đó sẽ tồn tại độ vênh giữa tốc độ của nhóm sống trong hạ tầng mạnh và tốc độ của nhóm tiếp cận hạ tầng yếu. Khi điểm tín nhiệm số gắn với mức độ tương tác online, chênh lệch hạ tầng lập tức chuyển thành chênh lệch điểm số. Nhiều người cảm thấy không yên tâm khi nghĩ đến khả năng bị xếp hạng thấp do hoàn cảnh sống chậm hơn nhịp độ công nghệ. Điều này dễ tạo ra cảm giác phân tầng, dù bản chất dự thảo hướng đến khuyến khích chứ không loại trừ.
Ngoài yếu tố địa lý, nghề nghiệp cũng tạo ra sự khác biệt. Một nhân viên văn phòng tại trung tâm thành phố có cơ hội tích điểm thường xuyên khi cập nhật dữ liệu, dùng dịch vụ trực tuyến hay gửi phản ánh trên app. Một ngư dân miền Trung đi biển dài ngày, một nông dân miền Tây làm việc ngoài đồng, hay một người lao động ở xưởng sản xuất ca kíp lại ít tiếp xúc với môi trường số. Họ tuân thủ pháp luật và làm tròn nghĩa vụ công dân như bất kỳ ai, nhưng điểm tín nhiệm số sẽ thấp hơn do tần suất tương tác thấp. Sự chênh lệch này nảy sinh từ đặc thù nghề nghiệp, không phải từ ý thức hay thái độ công dân, nên dễ gây cảm giác bất công.
Có thể thấy dự thảo xếp hạng công dân số mới dừng ở mức đo lường tương tác trực tuyến. Tuy vậy, việc dự thảo được hiểu khác với ý định ban đầu cho thấy cần truyền thông mạnh hơn về phạm vi, cơ chế tính điểm và giới hạn dữ liệu được sử dụng. Khi công dân hiểu điểm số chỉ phản ánh sự tham gia dịch vụ công số, nỗi lo bị xếp hạng, đánh giá sẽ giảm. Tuy nhiên, để sự an tâm đó bền vững, chính sách phải đi kèm bảo đảm về bảo mật dữ liệu, quyền được kiểm tra thông tin và quyền yêu cầu sửa sai nếu điểm số có vấn đề.
Cơ chế xếp hạng sẽ hiệu quả khi công dân cảm thấy mình có cơ hội chủ động tích điểm, đồng thời không bị đặt vào tình thế bất lợi do hoàn cảnh sống hay hạn chế về hạ tầng. Muốn vậy, chính sách cần đi kèm hỗ trợ cho nhóm yếu thế từ chương trình hướng dẫn kỹ năng số, mở rộng hạ tầng viễn thông, đến các hình thức ghi nhận tương tác ngoài dịch vụ trực tuyến. Một mô hình bao trùm luôn tạo cảm giác an toàn hơn một mô hình chỉ dựa vào tốc độ công nghệ.
Chuyển đổi số là hành trình liên quan đến con người trước cả công nghệ. Không tự sinh ra, niềm tin được xây dựng bằng minh bạch, bằng sự tôn trọng quyền riêng tư và bằng khả năng nhìn thấy sự công bằng trong từng quy định. Khi những điều này được bảo đảm, điểm tín nhiệm số có thể trở thành động lực thúc đẩy hành chính hiện đại. Ngược lại, nếu nỗi lo bị đánh giá lấn át nhận thức về lợi ích, bất kỳ chính sách tốt nào cũng khó phát huy giá trị.
Vì thế, mỗi bước trong quá trình triển khai cần xuất phát từ sự thấu cảm, từ việc nhìn thấy sự khác biệt vùng miền, nhìn thấy nhịp sống của những người ít tiếp cận công nghệ, nhìn thấy nỗi lo rất thật mỗi khi dữ liệu cá nhân được nhắc tới. Một chính sách chuyển đổi số chỉ bền vững khi nó khiến người dân cảm thấy mình được đồng hành, thay vì bị đặt vào vị trí phải chạy theo công nghệ. Chỉ khi đó, xếp hạng công dân số mới có cơ hội trở thành công cụ hỗ trợ xã hội, thay vì trở thành nỗi băn khoăn lan rộng ngay khi còn nằm trên giấy.
Hoài Việt