Thí sinh và phụ huynh có thể tra cứu điểm thi ngay trên báo Phụ Nữ Online, với kết quả nhanh, chính xác nhất.
Cách thức tra cứu: chỉ cần nhập thông tin "Họ và Tên" (chấp nhận cả tên không dấu) hoặc "Số báo danh", sau đó bấm vào nút "Tìm kiếm", để xem kết quả.
* Lưu ý:
- Điểm thi tra cứu trên Website chỉ mang tính tham khảo. Điểm thi chính thức được niêm yết tại Hội đồng Thi
Số báo danh | Họ tên | Toán | Ngữ Văn | Vật Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | GDCD | Ngoại Ngữ | Mã môn ngoại ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01000001 | 3.60 | 5 | 2.75 | 6 | 8.75 | 4 | N1 | ||||
01000002 | 8.40 | 6.75 | 8.50 | 7.50 | 8.25 | 7.60 | N1 | ||||
01000003 | 5.80 | 7.50 | 7.25 | 5.50 | 8.75 | 5 | N1 | ||||
01000004 | 7.40 | 7.50 | 7.50 | 6.50 | 7.50 | 8.60 | N1 | ||||
01000005 | 7.20 | 8.50 | 8 | 8.50 | 8.25 | 9 | N1 | ||||
01000006 | 6.80 | 8.50 | 7 | 7.50 | 9.25 | 9.40 | N1 | ||||
01000007 | 7.20 | 6 | 8 | 7.50 | 9 | 5 | N1 | ||||
01000008 | 8 | 8 | 5.25 | 7 | 7 | 8 | N1 | ||||
01000009 | 2.60 | 5.25 | 5.25 | 6.75 | |||||||
01000010 | 8.80 | 8 | 6.50 | 6.50 | 6.75 | 7 | N1 | ||||
01000011 | 6.40 | 7.25 | 3.50 | 8 | 3 | 7.60 | N1 | ||||
01000012 | 6.40 | 7.50 | 4.75 | 5 | 8 | ||||||
01000013 | 8.20 | 7.75 | 7 | 7.50 | 7.75 | 6.40 | N1 | ||||
01000014 | 5.80 | 5.50 | 8.50 | 8 | 6.40 | N1 | |||||
01000015 | 8.60 | 7.25 | 8.25 | 3.25 | 4.25 | 9.60 | N1 | ||||
01000016 | 7.80 | 5.75 | 4.25 | 8 | 4.75 | 8.40 | N1 | ||||
01000017 | 8.60 | 6.25 | 7 | 3.50 | 3.75 | 7 | N1 | ||||
01000018 | 6.20 | 8.25 | 6.75 | 6.50 | 8.25 | 6.60 | N1 | ||||
01000019 | 6.80 | 7.50 | 7.25 | 6.25 | 8 | ||||||
01000020 | 6.75 | 8.50 | 8 |